Hạt nhựa HIPS là viết tắt của từ High Impact Polystyrene. Hạt nhựa HIPS khi gia công chủ yếu sử dụng công nghệ ép và cán màng hút định hình. Hips ngày càng trở nên phổ biến hơn bởi những ưu điểm và ứng dụng thiết thực trong cuộc sống như dùng làm vỏ xe máy, vỏ tivi, hộp, khay đựng bánh kẹo, hũ sữa chua, hũ yaourt, làm chén, đĩa loại dùng một lần….
Các ứng dụng của hạt HIPS:
Với các ưu điểm tuyệt vời về lý tính và hóa tính, hạt nhựa HIPS có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
– Bao bì đóng gói: Do trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm, dễ đúc thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau nên HIPS thường được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói. Thường được ứng dụng trong đóng gói các mặt hàng tiêu dùng bao gồm đồ chơi, đồ điện tử và mỹ phẩm.
Là một loại hạt nhựa PS, HIPS mang trong mình đặc tính của các loại nhựa PS: Loại nhựa này cứng trong suốt, không có mùi vị, khi cháy cho ngọn lửa không ổn định. PS không màu và dễ tạo màu, hình thức đẹp, dễ gia công bằng phương pháp ép và ép phun (nhiệt độ gia công vào khoảng 180–200 ℃). Loại nhựa này có trọng lượng phân tử thấp rất giòn và co độ bền kéo thấp. Với độ bền kéo ở mức ổn định với nhiệt độ dưới 80 ℃, loại nhựa này không nên được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá mức này. Vượt quá nhiệt độ đó PS sẽ trở lên mềm và dính như cao su.
– Biển hiệu và màn hình: HIPS là lựa chọn phổ biến cho biển hiệu và màn hình do tính ổn định kích thước tốt, cho phép nó giữ được hình dạng ngay cả khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
– Phụ tùng nội thất ô tô: Do có khả năng chống va đập mạnh và dễ sản xuất nên HIPS được sử dụng trong chế tạo một số bộ phận nội thất ô tô, bao gồm cả các bộ phận của bảng điều khiển.
– Đồ chơi: HIPS được ứng dụng trong sản xuất đồ chơi và các sản phẩm khác dành cho trẻ em do có đặc tính nhẹ, chịu va đập, dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng, màu sắc khác nhau.
– Thiết bị điện và điện tử: HIPS thường được sử dụng làm vỏ cho các thiết bị điện và điện tử vì tính ổn định kích thước đặc biệt và khả năng chống ẩm.
– Thiết bị y tế: Do có khả năng chịu va đập cao, trọng lượng nhẹ và dễ gia công nên HIPS được sử dụng trong sản xuất nhiều loại thiết bị y tế, trong đó có nẹp chỉnh hình.
– Bao bì thực phẩm: Vì HIPS dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng, kích thước khác nhau và có khả năng chống ẩm mạnh nên được dùng để làm bao bì thực phẩm như hộp đựng thực phẩm các loại.
Ưu nhược điểm của HIPS:
Mặc dù HIPS có một số ưu điểm so với các vật liệu khác nhưng nó cũng có một số nhược điểm làm hạn chế việc sử dụng nó trong một số ứng dụng nhất định. Phần này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những ưu điểm và nhược điểm chính của nhựa HIPS.
1. Ưu điểm
– Là vật liệu tương đối nhẹ, giúp dễ dàng xử lý và vận chuyển, đồng thời giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm HIPS.
– Sự hiện diện của polybutadiene trong HIPS giúp nó có khả năng chống va đập tốt, phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm có thể gặp phải va đập mạnh hoặc va đập trong quá trình vận chuyển.
– Có độ ổn định kích thước tốt, nghĩa là nó giữ được hình dạng và kích thước ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói.
– Có khả năng chống ẩm nên là sự lựa chọn tốt để đóng gói các sản phẩm thực phẩm và các hàng hóa khác nhạy cảm với độ ẩm.
– Dễ dàng được đúc thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau bằng các kỹ thuật như ép phun hoặc đúc thổi. Nó cũng có thể được tô màu, in và trang trí, khiến nó trở thành vật liệu linh hoạt và tiết kiệm chi phí để sản xuất hàng loạt.
– Có thể dễ dàng được nối với các vật liệu khác bằng chất kết dính hoặc bằng cách hàn, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng cần gắn vào các bộ phận khác.
– Có thể tái chế và phân hủy sinh học. Vì vậy, đây là vật liệu thân thiện với môi trường giúp giảm chất thải và tác động đến môi trường.
2. Nhược điểm
– Dễ bị phân hủy bởi nhiều loại hóa chất, trong đó có dung môi, axit, kiềm, có thể khiến HIPS trở nên giòn, mất màu hoặc hư hỏng theo thời gian.
– Có khả năng chịu nhiệt độ thấp và có thể trở nên giòn ở nhiệt độ thấp. Vì vậy, nó không phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt.
– Có khả năng chống cháy kém và dễ bốc cháy, khiến nó không phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng cần quan tâm đến an toàn cháy nổ.
– Có độ bền kéo kém và không bền như các loại vật liệu nhựa khác.
– Không tương thích sinh học và không nên sử dụng trong các ứng dụng y tế có tiếp xúc trực tiếp với mô người.
– Không nên sử dụng HIPS trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm vì nó có thể giải phóng các hóa chất độc hại có thể làm ô nhiễm thực phẩm.
– HIPS không lý tưởng để sử dụng ngoài trời vì nó dễ bị phân hủy bởi tia UV, độ ẩm và nhiệt độ khắc nghiệt, có thể làm giảm tuổi thọ tổng thể của nó, phát sinh ố vàng theo thời gian sử dụng.