So sánh hạt nhựa nguyên sinh LDPE và LLDPE

1. Khái niệm cơ bản

a. Hạt nhựa nguyên sinh LDPE

Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (tên tiếng Anh là Low Density Polyethylene) là hạt nhựa Polyetylen mật độ thấp. Sản xuất bằng cách sử dụng quy trình áp suất cao thông qua quá trình trùng hợp gốc tự do.

b. Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE

Hạt nhựa LLPDE là hạt Polyethylene mật độ thấp tuyến tính (tên gọi tiếng Anh: Linear low-density polyethylene). Đây là một loại Polymer với số lượng đáng kể các nhánh ngắn. Nó được tạo nên bằng quá trình đồng trùng hợp các monome của ethylene với chuỗi dài olefin.

2. So sánh hạt nhựa nguyên sinh LDPE và LLDPE

a. Giống nhau

  • Hạt nhựa LDPE và hạt nhựa LLDPE đều là loại vật liệu giá rẻ.
  • Chúng có các đặc tính bền cơ học và hóa học rất thuận lợi trong quá trình sản xuất.
  • Cả hai loại hạt nhựa này đều có tính ổn định cao và không độc hại, không mùi, không vị.
  • Sản phẩm làm từ hai loại hạt nhựa này đều dùng được trong ngành thực phẩm và y tế.

b. Khác nhau

LLDPE có xu hướng chống nứt do ứng suất môi trường tốt hơn LDPE. Các sản phẩm làm từ hạt nhựa LDPE khi để ngoài trời dễ bị ảnh hưởng bởi sự nứt vỡ do áp lực môi trường. Trong sản xuất, để cải thiện độ bền của LDPE bằng cách bổ sung đáng kể LLDPE (30% – 40%).

LLDPE có độ bền kéo cao hơn và có khả năng chống đâm thủng tốt hơn LDPE. Để khắc phục tình trạng này của LDPE, ta có thể tăng độ dày của sản phẩm lên. Tuy nhiên, việc tăng lượng nguyên liệu như vậy lại không tối ưu đối với bài toán kinh tế. Không chỉ thế nó còn làm giảm đi sự linh hoạt của sản phẩm một cách đáng kể. Nhất là đối với sản phẩm như các loại ống dẫn chất lỏng, khí, gas.

LDPE cũng có những ưu điểm mà LLDPE không có. Đó chính là độ trong suốt của LDPE cao hơn LLDPE. Ưu điểm này được xem là có lợi khi sản phẩm cần độ trong suốt để quan sát bên trong.

Dưới đây là bảng so sánh cơ bản giữa hai loại hạt nhựa LDPE và LLDPE:

LDPELLDPE
Mùi và độc tínhKhông mùi, không độcKhông mùi, không độc
Cấu trúc phân tửPolyme có trọng lượng phân tử nhỏ hơnCấu trúc tuyến tính, chuỗi nhánh, chuỗi ngắn hơn
Nhiệt độ nóng chảy90-100 độ C115-125 độ C
Sức bền cơ họcKémĐộ bền cao, dẻo dai, cứng chắc
Khả năng thấm nướcÍt thấm nước, khả năng chống ẩm tốtÍt thấm nước, khả năng chống ẩm tốt
Khả năng chống ăn mòn Chống ăn mòn axit và kiềm tốt, nhưng dung môi kémChống ăn mòn axit và kiềm, dung môi hữu cơ 
Khả năng chịu nhiệtNhiệt độ nứt thấp dưới 70CChịu nhiệt tốt, nhiệt độ nứt thấp dưới 90C
Khả năng gia côngDễ hơnKhó hơn

3. Kết luận

Trên thực tế tùy vào nhu cầu sử dụng và công năng của từng loại sản phẩm mà ta chọn vật liệu. Việc lựa chọn loại hạt nhựa nào còn phụ thuộc khá nhiều vào mục đích cuối cùng của sản phẩm.

Nếu sản phẩm cần độ trong suốt, độ bền tương đối thì chọn hạt nhựa LDPE. Ngược lại nếu sản phẩm yêu cầu độ chống chịu tốt trong nhiều môi trường và sự linh hoạt thì chọn hạt nhựa LLDPE. Việc kết hợp hai loại hạt nhựa trong quá trình sản xuất là cách phổ biến nhất hiện nay.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.